Có 2 kết quả:
协约国 xié yuē guó ㄒㄧㄝˊ ㄩㄝ ㄍㄨㄛˊ • 協約國 xié yuē guó ㄒㄧㄝˊ ㄩㄝ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Allies
(2) entente (i.e. Western powers allied to China in WW1)
(2) entente (i.e. Western powers allied to China in WW1)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Allies
(2) entente (i.e. Western powers allied to China in WW1)
(2) entente (i.e. Western powers allied to China in WW1)
Bình luận 0